Có 2 kết quả:

解离性人格疾患 jiě lí xìng rén gé jí huàn ㄐㄧㄝˇ ㄌㄧˊ ㄒㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄍㄜˊ ㄐㄧˊ ㄏㄨㄢˋ解離性人格疾患 jiě lí xìng rén gé jí huàn ㄐㄧㄝˇ ㄌㄧˊ ㄒㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄍㄜˊ ㄐㄧˊ ㄏㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dissociative identity disorder
(2) multiple personality disorder

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dissociative identity disorder
(2) multiple personality disorder

Bình luận 0